Có 3 kết quả:

改易 gǎi yì ㄍㄞˇ ㄧˋ改譯 gǎi yì ㄍㄞˇ ㄧˋ改译 gǎi yì ㄍㄞˇ ㄧˋ

1/3

gǎi yì ㄍㄞˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to modify

Từ điển Trung-Anh

to correct (improve) a translation

Từ điển Trung-Anh

to correct (improve) a translation